Đô-la Quần đảo Solomon sang Rial Qatar

Đổi tiền SBD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sbd
446,06 qar

1,000 SBD = 0,4461 QAR

Mid-market exchange rate at 13:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Rial Qatar
1 SBD0.44606 QAR
5 SBD2.23030 QAR
10 SBD4.46059 QAR
20 SBD8.92118 QAR
50 SBD22.30295 QAR
100 SBD44.60590 QAR
250 SBD111.51475 QAR
500 SBD223.02950 QAR
1000 SBD446.05900 QAR
2000 SBD892.11800 QAR
5000 SBD2,230.29500 QAR
10000 SBD4,460.59000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Quần đảo Solomon
1 QAR2.24186 SBD
5 QAR11.20930 SBD
10 QAR22.41860 SBD
20 QAR44.83720 SBD
50 QAR112.09300 SBD
100 QAR224.18600 SBD
250 QAR560.46500 SBD
500 QAR1,120.93000 SBD
1000 QAR2,241.86000 SBD
2000 QAR4,483.72000 SBD
5000 QAR11,209.30000 SBD
10000 QAR22,418.60000 SBD