Rúp Nga sang Lev Bungari

Đổi tiền RUB sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
19,61 bgn

1,000 RUB = 0,01961 BGN

Mid-market exchange rate at 08:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Lev Bungari
1 RUB0.01961 BGN
5 RUB0.09805 BGN
10 RUB0.19611 BGN
20 RUB0.39221 BGN
50 RUB0.98053 BGN
100 RUB1.96105 BGN
250 RUB4.90263 BGN
500 RUB9.80525 BGN
1000 RUB19.61050 BGN
2000 RUB39.22100 BGN
5000 RUB98.05250 BGN
10000 RUB196.10500 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rúp Nga
1 BGN50.99310 RUB
5 BGN254.96550 RUB
10 BGN509.93100 RUB
20 BGN1,019.86200 RUB
50 BGN2,549.65500 RUB
100 BGN5,099.31000 RUB
250 BGN12,748.27500 RUB
500 BGN25,496.55000 RUB
1000 BGN50,993.10000 RUB
2000 BGN101,986.20000 RUB
5000 BGN254,965.50000 RUB
10000 BGN509,931.00000 RUB