Rial Qatar sang Franc CFP

Đổi tiền QAR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
30.612 xpf

1,000 QAR = 30,61 XPF

Mid-market exchange rate at 20:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Franc CFP
1 QAR30.61230 XPF
5 QAR153.06150 XPF
10 QAR306.12300 XPF
20 QAR612.24600 XPF
50 QAR1,530.61500 XPF
100 QAR3,061.23000 XPF
250 QAR7,653.07500 XPF
500 QAR15,306.15000 XPF
1000 QAR30,612.30000 XPF
2000 QAR61,224.60000 XPF
5000 QAR153,061.50000 XPF
10000 QAR306,123.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rial Qatar
1 XPF0.03267 QAR
5 XPF0.16333 QAR
10 XPF0.32667 QAR
20 XPF0.65333 QAR
50 XPF1.63333 QAR
100 XPF3.26666 QAR
250 XPF8.16665 QAR
500 XPF16.33330 QAR
1000 XPF32.66660 QAR
2000 XPF65.33320 QAR
5000 XPF163.33300 QAR
10000 XPF326.66600 QAR