Rial Qatar sang Rupee Nepal

Đổi tiền QAR sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
36.634,50 npr

1,000 QAR = 36,63 NPR

Mid-market exchange rate at 08:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rupee Nepal
1 QAR36.63450 NPR
5 QAR183.17250 NPR
10 QAR366.34500 NPR
20 QAR732.69000 NPR
50 QAR1,831.72500 NPR
100 QAR3,663.45000 NPR
250 QAR9,158.62500 NPR
500 QAR18,317.25000 NPR
1000 QAR36,634.50000 NPR
2000 QAR73,269.00000 NPR
5000 QAR183,172.50000 NPR
10000 QAR366,345.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rial Qatar
1 NPR0.02730 QAR
5 NPR0.13648 QAR
10 NPR0.27297 QAR
20 NPR0.54593 QAR
50 NPR1.36484 QAR
100 NPR2.72967 QAR
250 NPR6.82418 QAR
500 NPR13.64835 QAR
1000 NPR27.29670 QAR
2000 NPR54.59340 QAR
5000 NPR136.48350 QAR
10000 NPR272.96700 QAR