Rupee Pakistan sang Denar Macedonia

Đổi tiền PKR sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
205,28 mkd

1,000 PKR = 0,2053 MKD

Mid-market exchange rate at 06:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Denar Macedonia
1 PKR0.20528 MKD
5 PKR1.02641 MKD
10 PKR2.05281 MKD
20 PKR4.10562 MKD
50 PKR10.26405 MKD
100 PKR20.52810 MKD
250 PKR51.32025 MKD
500 PKR102.64050 MKD
1000 PKR205.28100 MKD
2000 PKR410.56200 MKD
5000 PKR1,026.40500 MKD
10000 PKR2,052.81000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Rupee Pakistan
1 MKD4.87137 PKR
5 MKD24.35685 PKR
10 MKD48.71370 PKR
20 MKD97.42740 PKR
50 MKD243.56850 PKR
100 MKD487.13700 PKR
250 MKD1,217.84250 PKR
500 MKD2,435.68500 PKR
1000 MKD4,871.37000 PKR
2000 MKD9,742.74000 PKR
5000 MKD24,356.85000 PKR
10000 MKD48,713.70000 PKR