Rupee Pakistan sang Peso Dominica

Đổi tiền PKR sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
212,71 dop

1,000 PKR = 0,2127 DOP

Mid-market exchange rate at 12:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Peso Dominica
1 PKR0.21271 DOP
5 PKR1.06356 DOP
10 PKR2.12711 DOP
20 PKR4.25422 DOP
50 PKR10.63555 DOP
100 PKR21.27110 DOP
250 PKR53.17775 DOP
500 PKR106.35550 DOP
1000 PKR212.71100 DOP
2000 PKR425.42200 DOP
5000 PKR1,063.55500 DOP
10000 PKR2,127.11000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Rupee Pakistan
1 DOP4.70121 PKR
5 DOP23.50605 PKR
10 DOP47.01210 PKR
20 DOP94.02420 PKR
50 DOP235.06050 PKR
100 DOP470.12100 PKR
250 DOP1,175.30250 PKR
500 DOP2,350.60500 PKR
1000 DOP4,701.21000 PKR
2000 DOP9,402.42000 PKR
5000 DOP23,506.05000 PKR
10000 DOP47,012.10000 PKR