Rupee Pakistan sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền PKR sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
6,60 bam

1,000 PKR = 0,006595 BAM

Mid-market exchange rate at 18:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 PKR0.00660 BAM
5 PKR0.03298 BAM
10 PKR0.06595 BAM
20 PKR0.13190 BAM
50 PKR0.32976 BAM
100 PKR0.65951 BAM
250 PKR1.64878 BAM
500 PKR3.29756 BAM
1000 PKR6.59511 BAM
2000 PKR13.19022 BAM
5000 PKR32.97555 BAM
10000 PKR65.95110 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Rupee Pakistan
1 BAM151.62700 PKR
5 BAM758.13500 PKR
10 BAM1,516.27000 PKR
20 BAM3,032.54000 PKR
50 BAM7,581.35000 PKR
100 BAM15,162.70000 PKR
250 BAM37,906.75000 PKR
500 BAM75,813.50000 PKR
1000 BAM151,627.00000 PKR
2000 BAM303,254.00000 PKR
5000 BAM758,135.00000 PKR
10000 BAM1,516,270.00000 PKR