Đổi tiền PHP sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Peso Philippines sang Đô-la Canada

10.000 php
233,57 cad

₱1,000 PHP = C$0,02336 CAD

Mid-market exchange rate at 19:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Canada
1 PHP0.02336 CAD
5 PHP0.11679 CAD
10 PHP0.23357 CAD
20 PHP0.46715 CAD
50 PHP1.16787 CAD
100 PHP2.33573 CAD
250 PHP5.83933 CAD
500 PHP11.67865 CAD
1000 PHP23.35730 CAD
2000 PHP46.71460 CAD
5000 PHP116.78650 CAD
10000 PHP233.57300 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Peso Philippines
1 CAD42.81310 PHP
5 CAD214.06550 PHP
10 CAD428.13100 PHP
20 CAD856.26200 PHP
50 CAD2,140.65500 PHP
100 CAD4,281.31000 PHP
250 CAD10,703.27500 PHP
500 CAD21,406.55000 PHP
1000 CAD42,813.10000 PHP
2000 CAD85,626.20000 PHP
5000 CAD214,065.50000 PHP
10000 CAD428,131.00000 PHP