1 nghìn Đô-la Canada sang Peso Philippines

Đổi tiền CAD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
41.505,30 php

1,000 CAD = 41,51 PHP

Mid-market exchange rate at 07:56
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Peso Philippines
1 CAD41.50530 PHP
5 CAD207.52650 PHP
10 CAD415.05300 PHP
20 CAD830.10600 PHP
50 CAD2,075.26500 PHP
100 CAD4,150.53000 PHP
250 CAD10,376.32500 PHP
500 CAD20,752.65000 PHP
1000 CAD41,505.30000 PHP
2000 CAD83,010.60000 PHP
5000 CAD207,526.50000 PHP
10000 CAD415,053.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Canada
1 PHP0.02409 CAD
5 PHP0.12047 CAD
10 PHP0.24093 CAD
20 PHP0.48187 CAD
50 PHP1.20467 CAD
100 PHP2.40933 CAD
250 PHP6.02333 CAD
500 PHP12.04665 CAD
1000 PHP24.09330 CAD
2000 PHP48.18660 CAD
5000 PHP120.46650 CAD
10000 PHP240.93300 CAD