1 nghìn Peso Philippines sang Đô-la Canada

Đổi tiền PHP sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
23,62 cad

₱1,000 PHP = C$0,02362 CAD

Mid-market exchange rate at 04:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Canada
1 PHP0.02362 CAD
5 PHP0.11809 CAD
10 PHP0.23619 CAD
20 PHP0.47238 CAD
50 PHP1.18095 CAD
100 PHP2.36189 CAD
250 PHP5.90473 CAD
500 PHP11.80945 CAD
1000 PHP23.61890 CAD
2000 PHP47.23780 CAD
5000 PHP118.09450 CAD
10000 PHP236.18900 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Peso Philippines
1 CAD42.33890 PHP
5 CAD211.69450 PHP
10 CAD423.38900 PHP
20 CAD846.77800 PHP
50 CAD2,116.94500 PHP
100 CAD4,233.89000 PHP
250 CAD10,584.72500 PHP
500 CAD21,169.45000 PHP
1000 CAD42,338.90000 PHP
2000 CAD84,677.80000 PHP
5000 CAD211,694.50000 PHP
10000 CAD423,389.00000 PHP