10 nghìn Đô-la Canada sang Peso Philippines

Đổi tiền CAD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cad
417.460 php

1,000 CAD = 41,75 PHP

Mid-market exchange rate at 02:30
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Peso Philippines
1 CAD41.74600 PHP
5 CAD208.73000 PHP
10 CAD417.46000 PHP
20 CAD834.92000 PHP
50 CAD2,087.30000 PHP
100 CAD4,174.60000 PHP
250 CAD10,436.50000 PHP
500 CAD20,873.00000 PHP
1000 CAD41,746.00000 PHP
2000 CAD83,492.00000 PHP
5000 CAD208,730.00000 PHP
10000 CAD417,460.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Canada
1 PHP0.02395 CAD
5 PHP0.11977 CAD
10 PHP0.23954 CAD
20 PHP0.47909 CAD
50 PHP1.19772 CAD
100 PHP2.39544 CAD
250 PHP5.98860 CAD
500 PHP11.97720 CAD
1000 PHP23.95440 CAD
2000 PHP47.90880 CAD
5000 PHP119.77200 CAD
10000 PHP239.54400 CAD