10 Đô-la Canada sang Peso Philippines

Đổi tiền CAD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cad
421,03 php

C$1,000 CAD = ₱42,10 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Peso Philippines
1 CAD42.10320 PHP
5 CAD210.51600 PHP
10 CAD421.03200 PHP
20 CAD842.06400 PHP
50 CAD2,105.16000 PHP
100 CAD4,210.32000 PHP
250 CAD10,525.80000 PHP
500 CAD21,051.60000 PHP
1000 CAD42,103.20000 PHP
2000 CAD84,206.40000 PHP
5000 CAD210,516.00000 PHP
10000 CAD421,032.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Canada
1 PHP0.02375 CAD
5 PHP0.11876 CAD
10 PHP0.23751 CAD
20 PHP0.47502 CAD
50 PHP1.18756 CAD
100 PHP2.37512 CAD
250 PHP5.93780 CAD
500 PHP11.87560 CAD
1000 PHP23.75120 CAD
2000 PHP47.50240 CAD
5000 PHP118.75600 CAD
10000 PHP237.51200 CAD