5.000 Peso Philippines sang Đô-la Brunei

Đổi tiền PHP sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 php
117,94 bnd

₱1,000 PHP = B$0,02359 BND

Mid-market exchange rate at 20:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Brunei
1 PHP0.02359 BND
5 PHP0.11794 BND
10 PHP0.23589 BND
20 PHP0.47177 BND
50 PHP1.17944 BND
100 PHP2.35887 BND
250 PHP5.89718 BND
500 PHP11.79435 BND
1000 PHP23.58870 BND
2000 PHP47.17740 BND
5000 PHP117.94350 BND
10000 PHP235.88700 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Peso Philippines
1 BND42.39310 PHP
5 BND211.96550 PHP
10 BND423.93100 PHP
20 BND847.86200 PHP
50 BND2,119.65500 PHP
100 BND4,239.31000 PHP
250 BND10,598.27500 PHP
500 BND21,196.55000 PHP
1000 BND42,393.10000 PHP
2000 BND84,786.20000 PHP
5000 BND211,965.50000 PHP
10000 BND423,931.00000 PHP