Đô-la Namibia sang Shekel mới Israel

Đổi tiền NAD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
199,25 ils

1,000 NAD = 0,1993 ILS

Mid-market exchange rate at 10:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Shekel mới Israel
1 NAD0.19925 ILS
5 NAD0.99626 ILS
10 NAD1.99251 ILS
20 NAD3.98502 ILS
50 NAD9.96255 ILS
100 NAD19.92510 ILS
250 NAD49.81275 ILS
500 NAD99.62550 ILS
1000 NAD199.25100 ILS
2000 NAD398.50200 ILS
5000 NAD996.25500 ILS
10000 NAD1,992.51000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Namibia
1 ILS5.01881 NAD
5 ILS25.09405 NAD
10 ILS50.18810 NAD
20 ILS100.37620 NAD
50 ILS250.94050 NAD
100 ILS501.88100 NAD
250 ILS1,254.70250 NAD
500 ILS2,509.40500 NAD
1000 ILS5,018.81000 NAD
2000 ILS10,037.62000 NAD
5000 ILS25,094.05000 NAD
10000 ILS50,188.10000 NAD