10 Ringgit Malaysia sang Rupee Nepal

Đổi tiền MYR sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 myr
279,58 npr

RM1,000 MYR = ₨27,96 NPR

Mid-market exchange rate at 13:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rupee Nepal
1 MYR27.95770 NPR
5 MYR139.78850 NPR
10 MYR279.57700 NPR
20 MYR559.15400 NPR
50 MYR1,397.88500 NPR
100 MYR2,795.77000 NPR
250 MYR6,989.42500 NPR
500 MYR13,978.85000 NPR
1000 MYR27,957.70000 NPR
2000 MYR55,915.40000 NPR
5000 MYR139,788.50000 NPR
10000 MYR279,577.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Ringgit Malaysia
1 NPR0.03577 MYR
5 NPR0.17884 MYR
10 NPR0.35768 MYR
20 NPR0.71537 MYR
50 NPR1.78842 MYR
100 NPR3.57684 MYR
250 NPR8.94210 MYR
500 NPR17.88420 MYR
1000 NPR35.76840 MYR
2000 NPR71.53680 MYR
5000 NPR178.84200 MYR
10000 NPR357.68400 MYR