Rufiyaa Maldives sang Shekel mới Israel

Đổi tiền MVR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mvr
247,36 ils

1,000 MVR = 0,2474 ILS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Shekel mới Israel
1 MVR0.24736 ILS
5 MVR1.23678 ILS
10 MVR2.47355 ILS
20 MVR4.94710 ILS
50 MVR12.36775 ILS
100 MVR24.73550 ILS
250 MVR61.83875 ILS
500 MVR123.67750 ILS
1000 MVR247.35500 ILS
2000 MVR494.71000 ILS
5000 MVR1,236.77500 ILS
10000 MVR2,473.55000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rufiyaa Maldives
1 ILS4.04277 MVR
5 ILS20.21385 MVR
10 ILS40.42770 MVR
20 ILS80.85540 MVR
50 ILS202.13850 MVR
100 ILS404.27700 MVR
250 ILS1,010.69250 MVR
500 ILS2,021.38500 MVR
1000 ILS4,042.77000 MVR
2000 ILS8,085.54000 MVR
5000 ILS20,213.85000 MVR
10000 ILS40,427.70000 MVR