Rupee Mauritia sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền MUR sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
686,29 twd

₨1,000 MUR = NT$0,6863 TWD

Mid-market exchange rate at 09:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MUR0.68629 TWD
5 MUR3.43145 TWD
10 MUR6.86290 TWD
20 MUR13.72580 TWD
50 MUR34.31450 TWD
100 MUR68.62900 TWD
250 MUR171.57250 TWD
500 MUR343.14500 TWD
1000 MUR686.29000 TWD
2000 MUR1,372.58000 TWD
5000 MUR3,431.45000 TWD
10000 MUR6,862.90000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rupee Mauritia
1 TWD1.45711 MUR
5 TWD7.28555 MUR
10 TWD14.57110 MUR
20 TWD29.14220 MUR
50 TWD72.85550 MUR
100 TWD145.71100 MUR
250 TWD364.27750 MUR
500 TWD728.55500 MUR
1000 TWD1,457.11000 MUR
2000 TWD2,914.22000 MUR
5000 TWD7,285.55000 MUR
10000 TWD14,571.10000 MUR