Pataca Macau sang Lev Bungari

Đổi tiền MOP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mop
227,72 bgn

1,000 MOP = 0,2277 BGN

Mid-market exchange rate at 08:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pataca Macau sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MOP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Lev Bungari
1 MOP0.22772 BGN
5 MOP1.13862 BGN
10 MOP2.27724 BGN
20 MOP4.55448 BGN
50 MOP11.38620 BGN
100 MOP22.77240 BGN
250 MOP56.93100 BGN
500 MOP113.86200 BGN
1000 MOP227.72400 BGN
2000 MOP455.44800 BGN
5000 MOP1,138.62000 BGN
10000 MOP2,277.24000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Pataca Macau
1 BGN4.39127 MOP
5 BGN21.95635 MOP
10 BGN43.91270 MOP
20 BGN87.82540 MOP
50 BGN219.56350 MOP
100 BGN439.12700 MOP
250 BGN1,097.81750 MOP
500 BGN2,195.63500 MOP
1000 BGN4,391.27000 MOP
2000 BGN8,782.54000 MOP
5000 BGN21,956.35000 MOP
10000 BGN43,912.70000 MOP