Denar Macedonia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MKD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
187,77 sek

ден1,000 MKD = kr0,1878 SEK

Mid-market exchange rate at 03:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Krona Thụy Điển
1 MKD0.18777 SEK
5 MKD0.93884 SEK
10 MKD1.87767 SEK
20 MKD3.75534 SEK
50 MKD9.38835 SEK
100 MKD18.77670 SEK
250 MKD46.94175 SEK
500 MKD93.88350 SEK
1000 MKD187.76700 SEK
2000 MKD375.53400 SEK
5000 MKD938.83500 SEK
10000 MKD1,877.67000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Denar Macedonia
1 SEK5.32574 MKD
5 SEK26.62870 MKD
10 SEK53.25740 MKD
20 SEK106.51480 MKD
50 SEK266.28700 MKD
100 SEK532.57400 MKD
250 SEK1,331.43500 MKD
500 SEK2,662.87000 MKD
1000 SEK5,325.74000 MKD
2000 SEK10,651.48000 MKD
5000 SEK26,628.70000 MKD
10000 SEK53,257.40000 MKD