Dirham Maroc sang Rial Qatar

Đổi tiền MAD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
360,61 qar

د.م.1,000 MAD = QR0,3606 QAR

Mid-market exchange rate at 10:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Rial Qatar
1 MAD0.36061 QAR
5 MAD1.80305 QAR
10 MAD3.60610 QAR
20 MAD7.21220 QAR
50 MAD18.03050 QAR
100 MAD36.06100 QAR
250 MAD90.15250 QAR
500 MAD180.30500 QAR
1000 MAD360.61000 QAR
2000 MAD721.22000 QAR
5000 MAD1,803.05000 QAR
10000 MAD3,606.10000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Dirham Maroc
1 QAR2.77308 MAD
5 QAR13.86540 MAD
10 QAR27.73080 MAD
20 QAR55.46160 MAD
50 QAR138.65400 MAD
100 QAR277.30800 MAD
250 QAR693.27000 MAD
500 QAR1,386.54000 MAD
1000 QAR2,773.08000 MAD
2000 QAR5,546.16000 MAD
5000 QAR13,865.40000 MAD
10000 QAR27,730.80000 MAD