Bảng Liban sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền LBP sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,08 dkk

1,000 LBP = 0,00007786 DKK

Mid-market exchange rate at 22:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Krone Đan Mạch
1 LBP0.00008 DKK
5 LBP0.00039 DKK
10 LBP0.00078 DKK
20 LBP0.00156 DKK
50 LBP0.00389 DKK
100 LBP0.00779 DKK
250 LBP0.01947 DKK
500 LBP0.03893 DKK
1000 LBP0.07786 DKK
2000 LBP0.15572 DKK
5000 LBP0.38930 DKK
10000 LBP0.77860 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Liban
1 DKK12,843.50000 LBP
5 DKK64,217.50000 LBP
10 DKK128,435.00000 LBP
20 DKK256,870.00000 LBP
50 DKK642,175.00000 LBP
100 DKK1,284,350.00000 LBP
250 DKK3,210,875.00000 LBP
500 DKK6,421,750.00000 LBP
1000 DKK12,843,500.00000 LBP
2000 DKK25,687,000.00000 LBP
5000 DKK64,217,500.00000 LBP
10000 DKK128,435,000.00000 LBP