Franc Comoros sang Dinar Bahrain

Đổi tiền KMF sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
0,820 bhd

1,000 KMF = 0,0008203 BHD

Mid-market exchange rate at 23:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Dinar Bahrain
1 KMF0.00082 BHD
5 KMF0.00410 BHD
10 KMF0.00820 BHD
20 KMF0.01641 BHD
50 KMF0.04101 BHD
100 KMF0.08203 BHD
250 KMF0.20507 BHD
500 KMF0.41015 BHD
1000 KMF0.82030 BHD
2000 KMF1.64060 BHD
5000 KMF4.10149 BHD
10000 KMF8.20298 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Franc Comoros
1 BHD1,219.07000 KMF
5 BHD6,095.35000 KMF
10 BHD12,190.70000 KMF
20 BHD24,381.40000 KMF
50 BHD60,953.50000 KMF
100 BHD121,907.00000 KMF
250 BHD304,767.50000 KMF
500 BHD609,535.00000 KMF
1000 BHD1,219,070.00000 KMF
2000 BHD2,438,140.00000 KMF
5000 BHD6,095,350.00000 KMF
10000 BHD12,190,700.00000 KMF