50 Shilling Kenya sang currency-names.AFN

Đổi tiền KES sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kes
27,58 afn

Ksh1,000 KES = ؋0,5517 AFN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Afghani Afghanistan
1 KES0.55169 AFN
5 KES2.75844 AFN
10 KES5.51688 AFN
20 KES11.03376 AFN
50 KES27.58440 AFN
100 KES55.16880 AFN
250 KES137.92200 AFN
500 KES275.84400 AFN
1000 KES551.68800 AFN
2000 KES1,103.37600 AFN
5000 KES2,758.44000 AFN
10000 KES5,516.88000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Shilling Kenya
1 AFN1.81262 KES
5 AFN9.06310 KES
10 AFN18.12620 KES
20 AFN36.25240 KES
50 AFN90.63100 KES
100 AFN181.26200 KES
250 AFN453.15500 KES
500 AFN906.31000 KES
1000 AFN1,812.62000 KES
2000 AFN3,625.24000 KES
5000 AFN9,063.10000 KES
10000 AFN18,126.20000 KES