10 nghìn Shilling Kenya sang currency-names.AFN

Đổi tiền KES sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kes
5.452,18 afn

Ksh1,000 KES = ؋0,5452 AFN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Afghani Afghanistan
1 KES0.54522 AFN
5 KES2.72609 AFN
10 KES5.45218 AFN
20 KES10.90436 AFN
50 KES27.26090 AFN
100 KES54.52180 AFN
250 KES136.30450 AFN
500 KES272.60900 AFN
1000 KES545.21800 AFN
2000 KES1,090.43600 AFN
5000 KES2,726.09000 AFN
10000 KES5,452.18000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Shilling Kenya
1 AFN1.83413 KES
5 AFN9.17065 KES
10 AFN18.34130 KES
20 AFN36.68260 KES
50 AFN91.70650 KES
100 AFN183.41300 KES
250 AFN458.53250 KES
500 AFN917.06500 KES
1000 AFN1,834.13000 KES
2000 AFN3,668.26000 KES
5000 AFN9,170.65000 KES
10000 AFN18,341.30000 KES