Dalasi Gambia sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền GMD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gmd
24,54 nzd

D1,000 GMD = $0,02454 NZD

Mid-market exchange rate at 14:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Đô-la New Zealand
1 GMD0.02454 NZD
5 GMD0.12271 NZD
10 GMD0.24543 NZD
20 GMD0.49085 NZD
50 GMD1.22714 NZD
100 GMD2.45427 NZD
250 GMD6.13568 NZD
500 GMD12.27135 NZD
1000 GMD24.54270 NZD
2000 GMD49.08540 NZD
5000 GMD122.71350 NZD
10000 GMD245.42700 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Dalasi Gambia
1 NZD40.74520 GMD
5 NZD203.72600 GMD
10 NZD407.45200 GMD
20 NZD814.90400 GMD
50 NZD2,037.26000 GMD
100 NZD4,074.52000 GMD
250 NZD10,186.30000 GMD
500 NZD20,372.60000 GMD
1000 NZD40,745.20000 GMD
2000 NZD81,490.40000 GMD
5000 NZD203,726.00000 GMD
10000 NZD407,452.00000 GMD