Đô-la Fiji sang Rupee Nepal

Đổi tiền FJD sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
58.448,10 npr

FJ$1,000 FJD = ₨58,45 NPR

Mid-market exchange rate at 04:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rupee Nepal
1 FJD58.44810 NPR
5 FJD292.24050 NPR
10 FJD584.48100 NPR
20 FJD1,168.96200 NPR
50 FJD2,922.40500 NPR
100 FJD5,844.81000 NPR
250 FJD14,612.02500 NPR
500 FJD29,224.05000 NPR
1000 FJD58,448.10000 NPR
2000 FJD116,896.20000 NPR
5000 FJD292,240.50000 NPR
10000 FJD584,481.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đô-la Fiji
1 NPR0.01711 FJD
5 NPR0.08555 FJD
10 NPR0.17109 FJD
20 NPR0.34218 FJD
50 NPR0.85546 FJD
100 NPR1.71092 FJD
250 NPR4.27730 FJD
500 NPR8.55460 FJD
1000 NPR17.10920 FJD
2000 NPR34.21840 FJD
5000 NPR85.54600 FJD
10000 NPR171.09200 FJD