Đô-la Fiji sang Shekel mới Israel

Đổi tiền FJD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
1.669,79 ils

FJ$1,000 FJD = ₪1,670 ILS

Mid-market exchange rate at 05:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Shekel mới Israel
1 FJD1.66979 ILS
5 FJD8.34895 ILS
10 FJD16.69790 ILS
20 FJD33.39580 ILS
50 FJD83.48950 ILS
100 FJD166.97900 ILS
250 FJD417.44750 ILS
500 FJD834.89500 ILS
1000 FJD1,669.79000 ILS
2000 FJD3,339.58000 ILS
5000 FJD8,348.95000 ILS
10000 FJD16,697.90000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Fiji
1 ILS0.59888 FJD
5 ILS2.99440 FJD
10 ILS5.98879 FJD
20 ILS11.97758 FJD
50 ILS29.94395 FJD
100 ILS59.88790 FJD
250 ILS149.71975 FJD
500 ILS299.43950 FJD
1000 ILS598.87900 FJD
2000 ILS1,197.75800 FJD
5000 ILS2,994.39500 FJD
10000 ILS5,988.79000 FJD