Birr Ethiopia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền ETB sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 etb
127,26 cny

Br1,000 ETB = ¥0,1273 CNY

Mid-market exchange rate at 16:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Chinese Yuan RMB
1 ETB0.12726 CNY
5 ETB0.63628 CNY
10 ETB1.27256 CNY
20 ETB2.54512 CNY
50 ETB6.36280 CNY
100 ETB12.72560 CNY
250 ETB31.81400 CNY
500 ETB63.62800 CNY
1000 ETB127.25600 CNY
2000 ETB254.51200 CNY
5000 ETB636.28000 CNY
10000 ETB1,272.56000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Birr Ethiopia
1 CNY7.85817 ETB
5 CNY39.29085 ETB
10 CNY78.58170 ETB
20 CNY157.16340 ETB
50 CNY392.90850 ETB
100 CNY785.81700 ETB
250 CNY1,964.54250 ETB
500 CNY3,929.08500 ETB
1000 CNY7,858.17000 ETB
2000 CNY15,716.34000 ETB
5000 CNY39,290.85000 ETB
10000 CNY78,581.70000 ETB