Bảng Ai Cập sang Dinar Bahrain

Đổi tiền EGP sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
7,941 bhd

1,000 EGP = 0,007941 BHD

Mid-market exchange rate at 08:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Bahrain
1 EGP0.00794 BHD
5 EGP0.03971 BHD
10 EGP0.07941 BHD
20 EGP0.15883 BHD
50 EGP0.39706 BHD
100 EGP0.79413 BHD
250 EGP1.98531 BHD
500 EGP3.97063 BHD
1000 EGP7.94125 BHD
2000 EGP15.88250 BHD
5000 EGP39.70625 BHD
10000 EGP79.41250 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Bảng Ai Cập
1 BHD125.92500 EGP
5 BHD629.62500 EGP
10 BHD1,259.25000 EGP
20 BHD2,518.50000 EGP
50 BHD6,296.25000 EGP
100 BHD12,592.50000 EGP
250 BHD31,481.25000 EGP
500 BHD62,962.50000 EGP
1000 BHD125,925.00000 EGP
2000 BHD251,850.00000 EGP
5000 BHD629,625.00000 EGP
10000 BHD1,259,250.00000 EGP