Escudo Cabo Verde sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền CVE sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cve
380,44 uah

1,000 CVE = 0,3804 UAH

Mid-market exchange rate at 18:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Hryvnia Ukraina
1 CVE0.38044 UAH
5 CVE1.90218 UAH
10 CVE3.80435 UAH
20 CVE7.60870 UAH
50 CVE19.02175 UAH
100 CVE38.04350 UAH
250 CVE95.10875 UAH
500 CVE190.21750 UAH
1000 CVE380.43500 UAH
2000 CVE760.87000 UAH
5000 CVE1,902.17500 UAH
10000 CVE3,804.35000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Escudo Cabo Verde
1 UAH2.62857 CVE
5 UAH13.14285 CVE
10 UAH26.28570 CVE
20 UAH52.57140 CVE
50 UAH131.42850 CVE
100 UAH262.85700 CVE
250 UAH657.14250 CVE
500 UAH1,314.28500 CVE
1000 UAH2,628.57000 CVE
2000 UAH5,257.14000 CVE
5000 UAH13,142.85000 CVE
10000 UAH26,285.70000 CVE