Peso Colombia sang Dinar Tunisia

Đổi tiền COP sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
0,794 tnd

$1,000 COP = DT0,0007941 TND

Mid-market exchange rate at 12:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Dinar Tunisia
1 COP0.00079 TND
5 COP0.00397 TND
10 COP0.00794 TND
20 COP0.01588 TND
50 COP0.03970 TND
100 COP0.07941 TND
250 COP0.19852 TND
500 COP0.39703 TND
1000 COP0.79406 TND
2000 COP1.58812 TND
5000 COP3.97030 TND
10000 COP7.94061 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Peso Colombia
1 TND1,259.35000 COP
5 TND6,296.75000 COP
10 TND12,593.50000 COP
20 TND25,187.00000 COP
50 TND62,967.50000 COP
100 TND125,935.00000 COP
250 TND314,837.50000 COP
500 TND629,675.00000 COP
1000 TND1,259,350.00000 COP
2000 TND2,518,700.00000 COP
5000 TND6,296,750.00000 COP
10000 TND12,593,500.00000 COP