Peso Colombia sang Đô-la Barbados

Đổi tiền COP sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
0,51 bbd

1,000 COP = 0,0005071 BBD

Mid-market exchange rate at 06:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Barbados
1 COP0.00051 BBD
5 COP0.00254 BBD
10 COP0.00507 BBD
20 COP0.01014 BBD
50 COP0.02535 BBD
100 COP0.05071 BBD
250 COP0.12677 BBD
500 COP0.25354 BBD
1000 COP0.50708 BBD
2000 COP1.01417 BBD
5000 COP2.53542 BBD
10000 COP5.07083 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Peso Colombia
1 BBD1,972.07000 COP
5 BBD9,860.35000 COP
10 BBD19,720.70000 COP
20 BBD39,441.40000 COP
50 BBD98,603.50000 COP
100 BBD197,207.00000 COP
250 BBD493,017.50000 COP
500 BBD986,035.00000 COP
1000 BBD1,972,070.00000 COP
2000 BBD3,944,140.00000 COP
5000 BBD9,860,350.00000 COP
10000 BBD19,720,700.00000 COP