Pula Botswana sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền BWP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bwp
3.484,86 egp

P1,000 BWP = E£3,485 EGP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Bảng Ai Cập
1 BWP3.48486 EGP
5 BWP17.42430 EGP
10 BWP34.84860 EGP
20 BWP69.69720 EGP
50 BWP174.24300 EGP
100 BWP348.48600 EGP
250 BWP871.21500 EGP
500 BWP1,742.43000 EGP
1000 BWP3,484.86000 EGP
2000 BWP6,969.72000 EGP
5000 BWP17,424.30000 EGP
10000 BWP34,848.60000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Pula Botswana
1 EGP0.28696 BWP
5 EGP1.43478 BWP
10 EGP2.86956 BWP
20 EGP5.73912 BWP
50 EGP14.34780 BWP
100 EGP28.69560 BWP
250 EGP71.73900 BWP
500 EGP143.47800 BWP
1000 EGP286.95600 BWP
2000 EGP573.91200 BWP
5000 EGP1,434.78000 BWP
10000 EGP2,869.56000 BWP