Ngultrum Bhutan sang Som Kyrgystan

Đổi tiền BTN sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
1.065,67 kgs

1,000 BTN = 1,066 KGS

Mid-market exchange rate at 15:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Som Kyrgystan
1 BTN1.06567 KGS
5 BTN5.32835 KGS
10 BTN10.65670 KGS
20 BTN21.31340 KGS
50 BTN53.28350 KGS
100 BTN106.56700 KGS
250 BTN266.41750 KGS
500 BTN532.83500 KGS
1000 BTN1,065.67000 KGS
2000 BTN2,131.34000 KGS
5000 BTN5,328.35000 KGS
10000 BTN10,656.70000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Ngultrum Bhutan
1 KGS0.93838 BTN
5 KGS4.69189 BTN
10 KGS9.38378 BTN
20 KGS18.76756 BTN
50 KGS46.91890 BTN
100 KGS93.83780 BTN
250 KGS234.59450 BTN
500 KGS469.18900 BTN
1000 KGS938.37800 BTN
2000 KGS1,876.75600 BTN
5000 KGS4,691.89000 BTN
10000 KGS9,383.78000 BTN