Đô-la Bahamas sang Shekel mới Israel

Đổi tiền BSD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bsd
3.811,75 ils

1,000 BSD = 3,812 ILS

Mid-market exchange rate at 01:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Shekel mới Israel
1 BSD3.81175 ILS
5 BSD19.05875 ILS
10 BSD38.11750 ILS
20 BSD76.23500 ILS
50 BSD190.58750 ILS
100 BSD381.17500 ILS
250 BSD952.93750 ILS
500 BSD1,905.87500 ILS
1000 BSD3,811.75000 ILS
2000 BSD7,623.50000 ILS
5000 BSD19,058.75000 ILS
10000 BSD38,117.50000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Bahamas
1 ILS0.26235 BSD
5 ILS1.31174 BSD
10 ILS2.62347 BSD
20 ILS5.24694 BSD
50 ILS13.11735 BSD
100 ILS26.23470 BSD
250 ILS65.58675 BSD
500 ILS131.17350 BSD
1000 ILS262.34700 BSD
2000 ILS524.69400 BSD
5000 ILS1,311.73500 BSD
10000 ILS2,623.47000 BSD