Đô-la Bahamas sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền BSD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bsd
7.245,20 cny

B$1,000 BSD = ¥7,245 CNY

Mid-market exchange rate at 15:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Chinese Yuan RMB
1 BSD7.24520 CNY
5 BSD36.22600 CNY
10 BSD72.45200 CNY
20 BSD144.90400 CNY
50 BSD362.26000 CNY
100 BSD724.52000 CNY
250 BSD1,811.30000 CNY
500 BSD3,622.60000 CNY
1000 BSD7,245.20000 CNY
2000 BSD14,490.40000 CNY
5000 BSD36,226.00000 CNY
10000 BSD72,452.00000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Bahamas
1 CNY0.13802 BSD
5 CNY0.69011 BSD
10 CNY1.38022 BSD
20 CNY2.76044 BSD
50 CNY6.90110 BSD
100 CNY13.80220 BSD
250 CNY34.50550 BSD
500 CNY69.01100 BSD
1000 CNY138.02200 BSD
2000 CNY276.04400 BSD
5000 CNY690.11000 BSD
10000 CNY1,380.22000 BSD