Boliviano Bolivia sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền BOB sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bob
245,47 nzd

1,000 BOB = 0,2455 NZD

Mid-market exchange rate at 07:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Đô-la New Zealand
1 BOB0.24547 NZD
5 BOB1.22736 NZD
10 BOB2.45472 NZD
20 BOB4.90944 NZD
50 BOB12.27360 NZD
100 BOB24.54720 NZD
250 BOB61.36800 NZD
500 BOB122.73600 NZD
1000 BOB245.47200 NZD
2000 BOB490.94400 NZD
5000 BOB1,227.36000 NZD
10000 BOB2,454.72000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Boliviano Bolivia
1 NZD4.07379 BOB
5 NZD20.36895 BOB
10 NZD40.73790 BOB
20 NZD81.47580 BOB
50 NZD203.68950 BOB
100 NZD407.37900 BOB
250 NZD1,018.44750 BOB
500 NZD2,036.89500 BOB
1000 NZD4,073.79000 BOB
2000 NZD8,147.58000 BOB
5000 NZD20,368.95000 BOB
10000 NZD40,737.90000 BOB