Boliviano Bolivia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền BOB sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bob
6.916,70 egp

Bs1,000 BOB = E£6,917 EGP

Mid-market exchange rate at 21:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Bảng Ai Cập
1 BOB6.91670 EGP
5 BOB34.58350 EGP
10 BOB69.16700 EGP
20 BOB138.33400 EGP
50 BOB345.83500 EGP
100 BOB691.67000 EGP
250 BOB1,729.17500 EGP
500 BOB3,458.35000 EGP
1000 BOB6,916.70000 EGP
2000 BOB13,833.40000 EGP
5000 BOB34,583.50000 EGP
10000 BOB69,167.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Boliviano Bolivia
1 EGP0.14458 BOB
5 EGP0.72289 BOB
10 EGP1.44578 BOB
20 EGP2.89156 BOB
50 EGP7.22890 BOB
100 EGP14.45780 BOB
250 EGP36.14450 BOB
500 EGP72.28900 BOB
1000 EGP144.57800 BOB
2000 EGP289.15600 BOB
5000 EGP722.89000 BOB
10000 EGP1,445.78000 BOB