Đô-la Brunei sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền BND sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
5.361,41 cny

B$1,000 BND = ¥5,361 CNY

Mid-market exchange rate at 10:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Chinese Yuan RMB
1 BND5.36141 CNY
5 BND26.80705 CNY
10 BND53.61410 CNY
20 BND107.22820 CNY
50 BND268.07050 CNY
100 BND536.14100 CNY
250 BND1,340.35250 CNY
500 BND2,680.70500 CNY
1000 BND5,361.41000 CNY
2000 BND10,722.82000 CNY
5000 BND26,807.05000 CNY
10000 BND53,614.10000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Brunei
1 CNY0.18652 BND
5 CNY0.93259 BND
10 CNY1.86518 BND
20 CNY3.73036 BND
50 CNY9.32590 BND
100 CNY18.65180 BND
250 CNY46.62950 BND
500 CNY93.25900 BND
1000 CNY186.51800 BND
2000 CNY373.03600 BND
5000 CNY932.59000 BND
10000 CNY1,865.18000 BND