Đô-la Brunei sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền BND sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
5.325,81 cny

B$1,000 BND = ¥5,326 CNY

Mid-market exchange rate at 21:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Chinese Yuan RMB
1 BND5.32581 CNY
5 BND26.62905 CNY
10 BND53.25810 CNY
20 BND106.51620 CNY
50 BND266.29050 CNY
100 BND532.58100 CNY
250 BND1,331.45250 CNY
500 BND2,662.90500 CNY
1000 BND5,325.81000 CNY
2000 BND10,651.62000 CNY
5000 BND26,629.05000 CNY
10000 BND53,258.10000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Brunei
1 CNY0.18777 BND
5 CNY0.93882 BND
10 CNY1.87765 BND
20 CNY3.75530 BND
50 CNY9.38825 BND
100 CNY18.77650 BND
250 CNY46.94125 BND
500 CNY93.88250 BND
1000 CNY187.76500 BND
2000 CNY375.53000 BND
5000 CNY938.82500 BND
10000 CNY1,877.65000 BND