Đô-la Bermuda sang Yên Nhật

Đổi tiền BMD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
154.155 jpy

1,000 BMD = 154,2 JPY

Mid-market exchange rate at 02:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Yên Nhật
1 BMD154.15500 JPY
5 BMD770.77500 JPY
10 BMD1,541.55000 JPY
20 BMD3,083.10000 JPY
50 BMD7,707.75000 JPY
100 BMD15,415.50000 JPY
250 BMD38,538.75000 JPY
500 BMD77,077.50000 JPY
1000 BMD154,155.00000 JPY
2000 BMD308,310.00000 JPY
5000 BMD770,775.00000 JPY
10000 BMD1,541,550.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Bermuda
100 JPY0.64870 BMD
1000 JPY6.48698 BMD
1500 JPY9.73047 BMD
2000 JPY12.97396 BMD
3000 JPY19.46094 BMD
5000 JPY32.43490 BMD
5400 JPY35.02969 BMD
10000 JPY64.86980 BMD
15000 JPY97.30470 BMD
20000 JPY129.73960 BMD
25000 JPY162.17450 BMD
30000 JPY194.60940 BMD