Dinar Bahrain sang Kuwait

Đổi tiền BHD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bhd
815,115 kwd

.د.ب1,000 BHD = ك0,8151 KWD

Mid-market exchange rate at 13:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Dinar Kuwait
1 BHD0.81512 KWD
5 BHD4.07558 KWD
10 BHD8.15115 KWD
20 BHD16.30230 KWD
50 BHD40.75575 KWD
100 BHD81.51150 KWD
250 BHD203.77875 KWD
500 BHD407.55750 KWD
1000 BHD815.11500 KWD
2000 BHD1,630.23000 KWD
5000 BHD4,075.57500 KWD
10000 BHD8,151.15000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Dinar Bahrain
1 KWD1.22682 BHD
5 KWD6.13410 BHD
10 KWD12.26820 BHD
20 KWD24.53640 BHD
50 KWD61.34100 BHD
100 KWD122.68200 BHD
250 KWD306.70500 BHD
500 KWD613.41000 BHD
1000 KWD1,226.82000 BHD
2000 KWD2,453.64000 BHD
5000 KWD6,134.10000 BHD
10000 KWD12,268.20000 BHD