Taka Bangladesh sang Đô-la Namibia

Đổi tiền BDT sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
175,27 nad

Tk1,000 BDT = $0,1753 NAD

Mid-market exchange rate at 20:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Namibia
1 BDT0.17527 NAD
5 BDT0.87635 NAD
10 BDT1.75269 NAD
20 BDT3.50538 NAD
50 BDT8.76345 NAD
100 BDT17.52690 NAD
250 BDT43.81725 NAD
500 BDT87.63450 NAD
1000 BDT175.26900 NAD
2000 BDT350.53800 NAD
5000 BDT876.34500 NAD
10000 BDT1,752.69000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Taka Bangladesh
1 NAD5.70553 BDT
5 NAD28.52765 BDT
10 NAD57.05530 BDT
20 NAD114.11060 BDT
50 NAD285.27650 BDT
100 NAD570.55300 BDT
250 NAD1,426.38250 BDT
500 NAD2,852.76500 BDT
1000 NAD5,705.53000 BDT
2000 NAD11,411.06000 BDT
5000 NAD28,527.65000 BDT
10000 NAD57,055.30000 BDT