Đô-la Barbados sang Bảng Guernsey

Đổi tiền BBD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bbd
401,11 ggp

Bds$1,000 BBD = £0,4011 GGP

Mid-market exchange rate at 04:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Bảng Guernsey
1 BBD0.40111 GGP
5 BBD2.00554 GGP
10 BBD4.01107 GGP
20 BBD8.02214 GGP
50 BBD20.05535 GGP
100 BBD40.11070 GGP
250 BBD100.27675 GGP
500 BBD200.55350 GGP
1000 BBD401.10700 GGP
2000 BBD802.21400 GGP
5000 BBD2,005.53500 GGP
10000 BBD4,011.07000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Barbados
1 GGP2.49310 BBD
5 GGP12.46550 BBD
10 GGP24.93100 BBD
20 GGP49.86200 BBD
50 GGP124.65500 BBD
100 GGP249.31000 BBD
250 GGP623.27500 BBD
500 GGP1,246.55000 BBD
1000 GGP2,493.10000 BBD
2000 GGP4,986.20000 BBD
5000 GGP12,465.50000 BBD
10000 GGP24,931.00000 BBD