Dram Armenia sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền AMD sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
8,91 tmt

1,000 AMD = 0,008909 TMT

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Manat Turkmenistan
1 AMD0.00891 TMT
5 AMD0.04455 TMT
10 AMD0.08909 TMT
20 AMD0.17818 TMT
50 AMD0.44546 TMT
100 AMD0.89092 TMT
250 AMD2.22729 TMT
500 AMD4.45459 TMT
1000 AMD8.90917 TMT
2000 AMD17.81834 TMT
5000 AMD44.54585 TMT
10000 AMD89.09170 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Dram Armenia
1 TMT112.24400 AMD
5 TMT561.22000 AMD
10 TMT1,122.44000 AMD
20 TMT2,244.88000 AMD
50 TMT5,612.20000 AMD
100 TMT11,224.40000 AMD
250 TMT28,061.00000 AMD
500 TMT56,122.00000 AMD
1000 TMT112,244.00000 AMD
2000 TMT224,488.00000 AMD
5000 TMT561,220.00000 AMD
10000 TMT1,122,440.00000 AMD