Dram Armenia sang Đô-la Barbados

Đổi tiền AMD sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
5,16 bbd

֏1,000 AMD = Bds$0,005155 BBD

Mid-market exchange rate at 07:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Barbados
1 AMD0.00516 BBD
5 AMD0.02578 BBD
10 AMD0.05155 BBD
20 AMD0.10310 BBD
50 AMD0.25775 BBD
100 AMD0.51551 BBD
250 AMD1.28877 BBD
500 AMD2.57753 BBD
1000 AMD5.15506 BBD
2000 AMD10.31012 BBD
5000 AMD25.77530 BBD
10000 AMD51.55060 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Dram Armenia
1 BBD193.98400 AMD
5 BBD969.92000 AMD
10 BBD1,939.84000 AMD
20 BBD3,879.68000 AMD
50 BBD9,699.20000 AMD
100 BBD19,398.40000 AMD
250 BBD48,496.00000 AMD
500 BBD96,992.00000 AMD
1000 BBD193,984.00000 AMD
2000 BBD387,968.00000 AMD
5000 BBD969,920.00000 AMD
10000 BBD1,939,840.00000 AMD