Lek Albania sang Yên Nhật

Đổi tiền ALL sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 all
1.586 jpy

1,000 ALL = 1,586 JPY

Mid-market exchange rate at 15:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Yên Nhật
1 ALL1.58611 JPY
5 ALL7.93055 JPY
10 ALL15.86110 JPY
20 ALL31.72220 JPY
50 ALL79.30550 JPY
100 ALL158.61100 JPY
250 ALL396.52750 JPY
500 ALL793.05500 JPY
1000 ALL1,586.11000 JPY
2000 ALL3,172.22000 JPY
5000 ALL7,930.55000 JPY
10000 ALL15,861.10000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lek Albania
100 JPY63.04750 ALL
1000 JPY630.47500 ALL
1500 JPY945.71250 ALL
2000 JPY1,260.95000 ALL
3000 JPY1,891.42500 ALL
5000 JPY3,152.37500 ALL
5400 JPY3,404.56500 ALL
10000 JPY6,304.75000 ALL
15000 JPY9,457.12500 ALL
20000 JPY12,609.50000 ALL
25000 JPY15,761.87500 ALL
30000 JPY18,914.25000 ALL