Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Tân Đài tệ Đài Loan
Đổi tiền AED sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Tân Đài tệ Đài Loan
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Tân Đài tệ Đài Loan | |
---|---|
1 AED | 8.87481 TWD |
5 AED | 44.37405 TWD |
10 AED | 88.74810 TWD |
20 AED | 177.49620 TWD |
50 AED | 443.74050 TWD |
100 AED | 887.48100 TWD |
250 AED | 2,218.70250 TWD |
500 AED | 4,437.40500 TWD |
1000 AED | 8,874.81000 TWD |
2000 AED | 17,749.62000 TWD |
5000 AED | 44,374.05000 TWD |
10000 AED | 88,748.10000 TWD |
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 TWD | 0.11268 AED |
5 TWD | 0.56340 AED |
10 TWD | 1.12679 AED |
20 TWD | 2.25358 AED |
50 TWD | 5.63395 AED |
100 TWD | 11.26790 AED |
250 TWD | 28.16975 AED |
500 TWD | 56.33950 AED |
1000 TWD | 112.67900 AED |
2000 TWD | 225.35800 AED |
5000 TWD | 563.39500 AED |
10000 TWD | 1,126.79000 AED |