Rand Nam Phi sang Dinar Tunisia

Đổi tiền ZAR sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
165,236 tnd

R1,000 ZAR = DT0,1652 TND

Mid-market exchange rate at 20:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Dinar Tunisia
1 ZAR0.16524 TND
5 ZAR0.82618 TND
10 ZAR1.65236 TND
20 ZAR3.30472 TND
50 ZAR8.26180 TND
100 ZAR16.52360 TND
250 ZAR41.30900 TND
500 ZAR82.61800 TND
1000 ZAR165.23600 TND
2000 ZAR330.47200 TND
5000 ZAR826.18000 TND
10000 ZAR1,652.36000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rand Nam Phi
1 TND6.05194 ZAR
5 TND30.25970 ZAR
10 TND60.51940 ZAR
20 TND121.03880 ZAR
50 TND302.59700 ZAR
100 TND605.19400 ZAR
250 TND1,512.98500 ZAR
500 TND3,025.97000 ZAR
1000 TND6,051.94000 ZAR
2000 TND12,103.88000 ZAR
5000 TND30,259.70000 ZAR
10000 TND60,519.40000 ZAR