Đồng Việt Nam sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền VND sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
1,28 twd

1,000 VND = 0,001278 TWD

Mid-market exchange rate at 10:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Tân Đài tệ Đài Loan
1 VND0.00128 TWD
5 VND0.00639 TWD
10 VND0.01278 TWD
20 VND0.02557 TWD
50 VND0.06392 TWD
100 VND0.12784 TWD
250 VND0.31960 TWD
500 VND0.63920 TWD
1000 VND1.27840 TWD
2000 VND2.55680 TWD
5000 VND6.39200 TWD
10000 VND12.78400 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đồng Việt Nam
1 TWD782.22500 VND
5 TWD3,911.12500 VND
10 TWD7,822.25000 VND
20 TWD15,644.50000 VND
50 TWD39,111.25000 VND
100 TWD78,222.50000 VND
250 TWD195,556.25000 VND
500 TWD391,112.50000 VND
1000 TWD782,225.00000 VND
2000 TWD1,564,450.00000 VND
5000 TWD3,911,125.00000 VND
10000 TWD7,822,250.00000 VND