Đồng Việt Nam sang Đô-la Barbados

Đổi tiền VND sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
0,08 bbd

1,000 VND = 0,00007860 BBD

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Barbados
1 VND0.00008 BBD
5 VND0.00039 BBD
10 VND0.00079 BBD
20 VND0.00157 BBD
50 VND0.00393 BBD
100 VND0.00786 BBD
250 VND0.01965 BBD
500 VND0.03930 BBD
1000 VND0.07860 BBD
2000 VND0.15720 BBD
5000 VND0.39300 BBD
10000 VND0.78601 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Đồng Việt Nam
1 BBD12,722.50000 VND
5 BBD63,612.50000 VND
10 BBD127,225.00000 VND
20 BBD254,450.00000 VND
50 BBD636,125.00000 VND
100 BBD1,272,250.00000 VND
250 BBD3,180,625.00000 VND
500 BBD6,361,250.00000 VND
1000 BBD12,722,500.00000 VND
2000 BBD25,445,000.00000 VND
5000 BBD63,612,500.00000 VND
10000 BBD127,225,000.00000 VND